1. 谁?
1. ai?
2. 什 么?
2. cái gì?/ gì?
3. 什 么 时 候?
3. khi nào? / lúc nào?
4. 在 哪 里?
4. ở đâu? / ở chỗ nào?
5. 为 什 么?
5. tại sao?
6. 哪 个?
6. cái nào?
7. 怎 么 样?
7. như thế nào?
8. 远 吗?
8. xa không?
9. 有 多 远?
9. xa bao nhiêu?
10. 多 久?
10. bao lâu?
11. 多少钱?
11. bao nhiêu tiền?
12. 这个 多少 钱 ?
12. cái này bao nhiêu tiền?
13. 那 是什么?
13. cái đó là cái gì?
14. 什么 事 ?
14. chuyện gì?
15. 你 要什么?
15. bạn muốn cái gì?
16. 你 要买什么?
16. bạn muốn mua cái gì?
17. 你 说什么?
17. bạn nói gì?
18. 他 说什么 了?
18. anh ta đã nói gì rồi?
19. 做 什么?
19. làm cái gì?
20. 几 点了?
20. mấy giờ rồi?
21. 十点十分了
21. Mười giờ mười phút rồi.
22. 差五分八点
22. Tám giờ kém 5 phút
23. 下午三点了
23. Ba giờ chiều rồi.
24. 晚上九点半了
24. Chín giờ rưỡi tối rồi.