ÂM NHẠC - 音乐 名称中越文对照
发表于 2016-04-15 13:04
发布者:capnhat
评论:0
浏览:136
ÂM NHẠC - 音乐 名称中越文对照
手风琴
shǒufēngqín
đàn ăccoc
巴拉莱卡琴
bā lā láikǎ qín
đàn balalaika
乐队
yuèduì
ban nhạc
班卓琴
bān zhuō qín
đàn banjô
单簧管
dānhuángguǎn
kèn clarinet
演唱会
yǎnchàng huì
buổi hòa nhạc
鼓
gǔ
cái trống
打击乐器
dǎjí yuèqì
bộ trống
长笛
chángdí
bộ trống
大钢琴
dà gāngqín
đại dương cầm
吉他
jítā
đàn guitar
礼堂
lǐtáng
hội trường
电子琴
diànzǐqín
bàn phím
口风琴
kǒu fēngqín
kèn acmônica
乐谱
yuèpǔ
âm nhạc
乐谱架
yuèpǔ jià
giá để bản nhạc
音符
yīnfú
nốt nhạc
管风琴
guǎnfēngqín
đàn oóc-gan
钢琴
gāngqín
đàn piano
萨克斯风
sàkèsī fēng
kèn xắc xô phôn
歌手
gēshǒu
ca sĩ
弦
xián
dây đàn
小号
xiǎo hào
kèn trompet
号手
hào shǒu
nghệ sĩ thổi kèn trompet
小提琴
xiǎotíqín
đàn viôlông
小提琴盒
xiǎotíqín hé
hộp đàn viôlông
木琴
mùqín
mộc cầm