VĂN PHÒNG - 办公室 名称中越文对照
发表于 2016-04-15 13:06
发布者:capnhat
评论:0
浏览:91
VĂN PHÒNG - 办公室 名称中越文对照
圆珠笔
yuánzhūbǐ
bút bi
休息
xiūxí
giờ giải lao
公文包
gōngwén bāo
cái cặp xách
颜色笔
yánsè bǐ
bút chì màu
会议
huìyì
hội nghị
会议室
huìyì shì
phòng họp
副本
fùběn
bản sao
通讯录
tōngxùn lù
thư mục
文件夹
wénjiàn jiā
tệp tin
文件柜
wénjiàn guì
tủ hồ sơ
钢笔
gāngbǐ
bút máy
信匣
xìn xiá
khay thư tín
标记笔
biāojì bǐ
dụng cụ đánh dấu
笔记本
bǐjìběn
quyển vở
记事卡片
jìshì kǎpiàn
tập giấy ghi chép
办公室
bàngōngshì
văn phòng
办公椅
bàngōng yǐ
ghế văn phòng
加班
jiābān
giờ làm thêm
回形针
huíxíngzhēn
cái kẹp giấy
铅笔
qiānbǐ
bút chì
打孔器
dǎ kǒng qì
dụng cụ dập lỗ
保险箱
bǎoxiǎnxiāng
két sắt
卷笔刀
juàn bǐ dāo
gọt bút chì
碎纸
suì zhǐ
giấy cắt vụn
碎纸机
suì zhǐ jī
dụng cụ cắt vụn
螺旋装订
luóxuán zhuāngdìng
đóng gáy (tài liệu) xoắn ốc
订书钉
dìng shū dīng
ghim kẹp (hình chữ U)
订书机
dìng shū jī
dụng cụ dập ghim kẹp
打字机
dǎzìjī
máy đánh chữ
工作场所
gōngzuò chǎngsuǒ
trạm làm việc