CON NGƯỜI - 人 名称中越文对照
发表于 2016-04-15 13:08
发布者:capnhat
评论:0
浏览:78
CON NGƯỜI - 人 名称中越文对照
年龄
niánlíng
tuổi
阿姨
āyí
cô (dì)
婴儿
yīng'ér
đứa bé
保姆
bǎomǔ
người giữ trẻ
男孩
nánhái
cậu bé
兄弟
xiōngdì
anh, em trai
孩子
háizi
đứa trẻ
夫妇
fūfù
cặp vợ chồng
女儿
nǚ'ér
con gái
离婚
líhūn
ly hôn
胎儿
tāi'ér
phôi thai
订婚
dìnghūn
đính hôn
多代大家庭
duō dài dà jiātíng
đại gia đình
家庭
jiātíng
gia đình
调情
tiáoqíng
trò tán tỉnh
男子
nánzǐ
quý ông
女孩
nǚhái
cô gái
女友
nǚyǒu
bạn gái
孙女
sūnnǚ
cháu gái
爷爷
yéyé
ông (nội, ngoại)
奶奶(口语)
nǎinai (kǒuyǔ)
bà
祖母
zǔmǔ
bà (nội, ngoại)
祖父母
zǔfùmǔ
ông bà (nội, ngoại)
孙子
sūnzi
cháu trai
新郎
xīnláng
chú rể
团体
tuántǐ
nhóm
助手
zhùshǒu
người giúp việc
小孩
xiǎohái
trẻ thơ
女士
nǚshì
quý bà
求婚
qiúhūn
lời cầu hôn
婚姻
hūnyīn
hôn nhân
母亲
mǔqīn
người mẹ
打盹
dǎdǔn
giấc ngủ chợp mắt
邻居
línjū
người hàng xóm
新婚夫妇
xīnhūn fūfù
cặp vợ chồng mới cưới
一对
yī duì
đôi vợ chồng
父母
fùmǔ
cha mẹ
合作伙伴
hézuò huǒbàn
đối tác
聚会
jùhuì
buổi liên hoan
人民
rénmín
người dân
新娘
xīnniáng
lời thỉnh cầu
队列
duìliè
hàng đợi
招待会
zhāodài huì
tiếp tân (tiệc chiêu đãi)
约会
yuēhuì
cuộc hẹn gặp
兄弟姐妹
xiōngdì jiěmèi
anh chị em ruột
妹妹
mèimei
chị em gái
儿子
érzi
con trai
双胞胎
shuāngbāotāi
cặp song sinh
叔叔
shūshu
chú bác
婚礼
hūnlǐ
đám cưới
青年人
qīngnián rén
thanh niên