MÔI TRƯỜNG - 环境 名称中越文对照
发表于 2016-04-15 13:10
发布者:capnhat
评论:0
浏览:223
MÔI TRƯỜNG - 环境 名称中越文对照
农业
nóngyè
nông nghiệp
空气污染
kōngqì wūrǎn
ô nhiễm không khí
蚁丘
yǐ qiū
tổ kiến
运河
yùnhé
con kênh
海岸
hǎi'àn
bờ biển
大陆
dàlù
lục địa
小河
xiǎohé
con lạch
水坝
shuǐbà
đập chắn nước
沙漠
shāmò
sa mạc
沙丘
shāqiū
cồn cát
田地
tiándì
đồng ruộng
森林
sēnlín
rừng
冰川
bīng chuān
sông băng
荒地
huāngdì
vùng đất hoang
岛上
dǎo shàng
hòn đảo
热带丛林
rèdài cónglín
rừng rậm (nhiệt đới)
风景
fēngjǐng
cảnh quan
丛山
cóngshān
vùng núi
自然公园
zìrán gōngyuán
công viên thiên nhiên
高峰
gāofēng
đỉnh
堆
duī
đống
抗议游行
kàngyì yóuxíng
cuộc tuần hành phản đối
回收
huíshōu
tái chế
海
hǎi
biển
烟雾
yānwù
khói
葡萄园
pútáo yuán
vườn nho
火山
huǒshān
núi lửa
废物
fèiwù
chất thải (phế liệu)
水位
shuǐwèi
mực nước