QUÂN SỰ - 军事 名称中越文对照
发表于 2016-04-15 13:19
发布者:capnhat
评论:0
浏览:140
QUÂN SỰ - 军事 名称中越文对照
航母
hángmǔ
tàu sân bay
弹药
dànyào
đạn dược
盔甲
kuījiǎ
xe thiết giáp
军队
jūnduì
quân đội
逮捕
dàibǔ
cuộc bắt giữ
原子弹
yuánzǐdàn
quả bom nguyên tử
攻击
gōngjí
cuộc tấn công
带刺铁丝网
dàicì tiěsīwǎng
dây thép gai
爆炸
bàozhà
vụ nổ
炸弹
zhàdàn
quả bom
大炮
dà pào
khẩu pháo
子弹
zǐdàn
vỏ đạn
徽章
huīzhāng
phù hiệu
防御
fángyù
quốc phòng
毁坏
huǐhuài
phá hủy
战斗
zhàndòu
trận đánh
歼击轰炸机
jiān jí hōngzhàjī
máy bay tiêm kích
防毒面具
fángdú miànjù
mặt nạ chống hơi độc
门卫
ménwèi
lính canh gác
手榴弹
shǒuliúdàn
lựu đạn
手铐
shǒukào
còng số 8
头盔
tóukuī
mũ sắt
行军
xíngjūn
hành quân
勋章
xūnzhāng
huy chương
军事
jūnshì
quân sự
海军
hǎijūn
hải quân
和平
hépíng
hòa bình
飞行员
fēixíngyuán
phi công
手枪
shǒuqiāng
khẩu súng ngắn
左轮手枪
zuǒlún shǒuqiāng
khẩu súng ngắn ổ quay
步枪
bùqiāng
súng trường
火箭
huǒjiàn
tên lửa
射手
shèshǒu
xạ thủ
射击
shèjí
phát súng bắn
士兵
shìbīng
người lính
潜艇
qiántǐng
tàu ngầm
监视
jiānshì
giám sát
剑
jiàn
thanh kiếm
坦克
tǎnkè
xe tăng
制服
zhìfú
quân phục
胜利
shènglì
chiến thắng
赢家
yíngjiā
người chiến thắng