GIÁO DỤC - 教育 名称中越文对照
发表于 2016-04-15 13:26
发布者:capnhat
评论:0
浏览:240
GIÁO DỤC - 教育 名称中越文对照
考古学
kǎogǔ xué
khảo cổ học
原子
yuánzǐ
nguyên tử
黑板
hēibǎn
tấm bảng
计算
jìsuàn
tính toán
计算器
jìsuàn qì
máy tính
证书
zhèngshū
giấy chứng nhận
粉笔
fěnbǐ
phấn viết
班
bān
lớp học
圆规
yuánguī
com-pa
指南针
zhǐnánzhēn
la bàn
国家
guójiā
đất nước
课程
kèchéng
khóa học
文凭
wénpíng
bằng tốt nghiệp
方位
fāngwèi
hướng
教育
jiàoyù
giáo dục
滤色器
lǜ sè qì
bộ lọc
公式
gōngshì
công thức
地理
dìlǐ
địa lý
语法
yǔfǎ
ngữ pháp
知识
zhīshì
kiến thức
语言
yǔyán
ngôn ngữ
课程
kèchéng
bài học
图书馆
túshū guǎn
thư viện
文献
wénxiàn
văn học
数学
shùxué
toán học
显微镜
xiǎnwéijìng
kính hiển vi
数字
shùzì
con số
号码
hàomǎ
số liệu
压力
yālì
áp lực
棱镜
léngjìng
lăng kính
教授
jiàoshòu
giáo sư
金字塔
jīnzìtǎ
kim tự tháp
放射性
fàngshèxìng
phóng xạ
称
chēng
cái cân
空间
kōngjiān
không gian
统计
tǒngjì
số liệu thống kê
研究
yánjiū
các nghiên cứu
音节
yīnjié
âm tiết
表
biǎo
bảng
翻译
fānyì
bản dịch
三角形
sānjiǎoxíng
hình tam giác
变音
biàn yīn
biến âm sắc
大学
dàxué
trường đại học
世界地图
shìjiè dìtú
bản đồ thế giới