XE HƠI - 汽车 名称中越文对照
发表于 2016-04-15 13:33
发布者:capnhat
评论:0
浏览:223
XE HƠI - 汽车 名称中越文对照
空气过滤器
kōngqì guòlǜ qì
bộ lọc không khí
故障
gùzhàng
sự cố
房车
fáng chē
xe cắm trại
汽车电池
qìchē diànchí
nạp ắc quy xe hơi
儿童座椅
értóng zuò yǐ
ghế trẻ em
损坏
sǔnhuài
thiệt hại
柴油
cháiyóu
động cơ diesel
排气管
pái qì guǎn
ống xả
爆胎
bào tāi
lốp xe xẹp
加油站
jiāyóu zhàn
trạm xăng
大灯
dà dēng
đèn pha
引擎盖
yǐnqíng gài
mui xe
千斤顶
qiānjīndǐng
bộ kích
扁平手提油箱
biǎnpíng shǒutí yóuxiāng
can xăng dự phòng
废料场
fèiliào chǎng
bãi xe hỏng
后部
hòu bù
đuôi xe
尾灯
wěidēng
đèn hậu
后视镜
hòu shì jìng
gương chiếu hậu
行驶
xíngshǐ
đi xe
轮辋
lúnwǎng
vành
火花塞
huǒhuāsāi
bugi
转速表
zhuǎnsù biǎo
đồng hồ tốc độ
罚款单
fákuǎn dān
vé
轮胎
lúntāi
lốp xe
拖车服务
tuō chē fú wù
dịch vụ kéo xe
老爷车
lǎoyé chē
xe cổ điển
车轮
chēlún
bánh xe